DANH MỤC SẢN PHẨM

STT Tên thành phẩm Hoạt chất Dạng bào chế Quy cách TC Số đăng ký HD
N01 Thuốc dùng cho mắt          
1 Chlorocina-H  Cloramphenicol 0.04g ; Hydrocortison acetat 0.03g /tuýp 4g Thuốc mỡ Hộp 1tuýp 4g TCCS VD-16577-12 36
2 Gentamicin 0,3%  mỗi 3 g chứa Gentamicin (dd Gentamycin sulfat) 0.015g Thuốc mỡ Hộp 1tuýp 5g TCCS VD-25763-16 36
3 Tetracyclin 1%  Mỗi 3g chứa 0.03g Tetracyclin.HCl mỡ tra mắt Hộp 1tuýp, 100 tuýp 3g, 5g DĐVN4 VD-24846-16 36
4 Acyclovir 3% Mỗi 3g chứa 0.09g Aciclovir Thuốc mỡ Hộp 1tuýp 5g,3g TCCS VD-27017-17 36
N02 Kem – Gel – Mỡ (dùng ngoài da)          
1 Betacream - GM Betamethason valeat 0,018g, Gentamycin 15.000IU, Miconazol nitrat 0.3g/Tub Thuốc kem Hộp 1tuýp 15g TCCS VD-18997-13 36
2 Fluneopas  Fluocinolon acetonid 0,25mg, Neomycin (dd Neomycin sulfat) 3500IU/g Thuốc kem Hộp 1tuýp 10g; 1tuýp 15g TCCS VD-31153-18 36
3 Fluopas Fluocinolon acetonid 0,0025g/tuýp 10g Thuốc mỡ Hộp 1tuýp 10g TCCS VD-24843-16 36
4 Gel xoa bóp hiệu con gấu Methyl salicylat 1,5g, menthol 0,7g/10g Thuốc gel Hộp 1tuýp 10g, 20g TCCS VD-31154-18 36
5 Gensonmax  Clotrimazol 0.1g, Gentamycin 10000IU, betamethason dipropionat 0.0064g/tuýp kem bôi da Hộp 1tuýp 10g TCCS VD-27993-17 36
6 Kezolgen  Ketoconazol 0,2g, Gentamycin  sulfat tương ứng với  0,05 gam Gentamycin/10g Thuốc kem Hộp 1tuýp 5g; 1tuýp 10g TCCS VD-12348-10 36
7 Volderfen emulgel mỗi g chứa diclofenac diethylamine (tđ với natri diclofenac 10mg) 11.6mg kem bôi da Hộp 1tuýp 10g; 20g TCCS VD-29092-18 36
8 Genxanson Clotrimazol 100mg, dexamethason acetat 5mg, Gentamicin sulfat 10,000IU/10g Thuốc kem Hộp 1tuýp 10g TCCS VD-18762-13 36
9 Kegefa-F Ketoconazol 0.1g, Neomycin (dd sulfat) 25000iu/tub 5g  Thuốc kem Hộp 1 tuýp 5g TCCS VD-21347-14 36
10 Fusidic 2% Acid Fusidic 100mg/tub 5g Thuốc kem Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g TCCS VD-21346-14 24
11 Povidon iod mỗi 10g chứa Povidon iod 1g Gel bôi da Hộp 1tuýp 10, 20g TCCS VD-27995-17 36
12 Mỡ xoa bóp nọc rắn Hồng linh cốt Nọc rắn hổ mang khô 0.1mg; methyl salicylat 4g; menthol 1.6g;  long não 3.18g, , TD bạc hà 2.18g/20g Thuốc mỡ Hộp 1tuýp 20g; 1 lọ 20g; hộp thiếc 10g TCCS VD-21886-14 60
13 Erycumax Mỗi 10g gel chứa Erythromycin (dd erythromycin stearat 0.55g) 0.4g Thuốc kem Hộp 1tuýp 10g; 1tuýp 20g; vỉ 01 tuýp 10 TCCS VD-31837-19 36
14 Tithigelron Clotrimazol 0.1g, Gentamycin sulphat 10000IU, betamethason dipropionat 0.0064g/10g Thuốc kem Hộp 1 tuýp 10g TCCS VD-21887-14 36
15 Quantopic 0.1% Tacrolimus (monohydrat)  0.1% Thuốc mỡ Hộp 1 tuýp 5, tuýp 10g TCCS VD-19428-13 36
16 Qbisalic Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 0.0064g; acid salicylic 0.3g Thuốc mỡ Hộp 1tuýp 10g, 15g TCCS VD-27020-17 36
17 Qbitriam Mỗi 3g chứa: Triamcinolon acetonid 0.003g Thuốc mỡ Hộp 1tuýp 3g, 5g TCCS VD-27021-17 36
18 Quantopic 0.03% Tacrolimus (dd tacrolimus monohydrat)  3.0mg/10g Thuốc mỡ Hộp 1 tuýp 10g; 20g TCCS VD-24845-16 36
19 Acyclovir 5% Acyclovir 5% Thuốc kem Hộp 1 tuýp nhôm pe 3g, 5g DĐVN4 VD-27018-17 36
N03 Vitamin - Khoáng chất - Thuốc bổ          
1 Enereffect - C                       Thiamin mononitrat 50mg, Riboflavin 20mg, Calci pantothenat 20mg, Pyridoxin HCl 5mg, Nicotinamid  50mg, Vitamin C 300mg bao film Hộp 1 lọ 30 v, hộp 10vỉ x10viên TCCS VD-32870-19 36
2 Glutoz Acid ascorbic 50mg Nén ngậm Hộp 30góix20v; hộp 30góix10v; hộp 1lọx 20v, 50v  TCCS VD-25764-16 24
3 Vitamin B6 10 mg               Pyridoxin hydroclorid 10mg Viên nén Lọ 1000v TCCS VD-31159-18 36
4 Vitamin 3B                        Thiamin monohydrat 125mg , Pyridoxin hydrochlorid 125mg, Cyanobobalamin 125mcg Bao film Hộp 10 vỉ x 10 v DĐVN4 VD-28000-17 36
5 Vitamin B1 10 mg Thiamin mononitrat  10mg Viên nén Hộp 1 lọ 200v, Hộp 1 lọ 1000v DĐVN4 VD-14978-11 36
6 Vitamin B1 100mg Thiamin mononitrat tương ứng 100mg thiamin hydroclorid Viên nén Hộp 10 vỉ, 100vỉ  x 10 v DĐVN4 VD-25765-16 36
7 Vitamin B6 100mg        Pyridoxin hydroclorid 100mg Viên nén Hộp 10 vỉ, 100vỉ  x 10 v DĐVN4 VD-25766-16 36
8 Vitamin C 100mg             Acid ascorbic 100mg Viên nén Hộp 1 lọ 100 v; lọ 1000 v DĐVN4 VD-25767-16 24
9 Vitamin C 500mg Acid ascorbic 500mg bao film Hộp 10 vỉ x 10v, 100vỉ x 10v TCCS VD-25768-16 24
10 Vitamin C 500mg Acid ascorbic 500mg Vnang cứng Hộp 10vỉ x10v, 100vỉ x10v; lọ 100, 200v TCCS VD-27022-17 24
11 Vitamin B1 250mg               Thiamin mononitrat 250mg Viên nén  Hộp 10 vỉ x 10 v DĐVN4 VD-15756-11 36
12 Adhema Sắt (II) Fumarat 200mg, acid Folic1mg Viên nang Hộp 3 vỉ x 10 v TCCS VD-21885-14 36
13 Nerfgic Thiamin mononitrat125mg , Pyridoxin hydroclorid 125mg, Cyanocobalamin 125mcg bao film Hộp 10 vỉ x 10 v TCCS VD-13488-10 24
14 Calcichew Calci carbonat 1250mg Viên nén Hộp 1 lọ x30viên TCCS VD-32869-19 36
15 Enereffect Plus acid ascorbic 300mg; Thiamin mononitrat 50mg; nicothiamid 50mg; B6 5mg Bao film Hộp 10vỉ x10viên TCCS VD-20242-13 36
16 Vitamin C 250mg acid ascorbic 250mg V nang cứng Lọ 100 viên TCCS VD-21350-14 24
17 Quanatonic (hàng gia công) Vitamin A 1000IU; B1 5mg; B2 5mg; B3 10mg; B6 5mg; B12 50mcg; D3 200IU; Sắt Sulfat 15mg; L-Lysin HCl 15mg; Ca glycerophosphat 50mg; Mg Gluconat 39.82mg nang mềm Hộp 5vỉ x10v, hộp 2vỉ x15v TCCS VD-19549-13 36
18 QBIVITA ginseng (gia công) Cao nhân sâm 40mg; VtmA 2000IU; D3 270IU; E 10IU; B1 2mg; B2 2; B3 18;B5 10; B6 2; Ca Gluconat 30mg; tricalci phosphat 45 nang mềm. Hộp 2 vỉ x 15 viên TCCS VD-14730-11 36
19 Quafaneuro Vitamin B1 (Thiamin mononitrat)100mg , Vitamin B6(Pyridoxin hydroclorid) 200mg, Vitamin B12(Cyanocobalamin) 200mcg Bao film Hộp 1 túi 10 vỉx10v DĐVN5 VD-31156-18 36
20 Vitamin 3B plus Vitamin B1 (Thiamin mononitrat)125mg , Vitamin B6(Pyridoxin hydroclorid) 125mg, Vitamin B12(Cyanocobalamin) 250mcg Bao film Hộp 1 túi 10 vỉx10v DĐVN5 VD-31158-18 36
21 Vitamin 3B extra Vitamin B1 (Thiamin mononitrat)100mg , Vitamin B6(Pyridoxin hydroclorid) 100mg, Vitamin B12(Cyanocobalamin) 150mcg Bao film Hộp 1 túi 10 vỉx10v DĐVN5 VD-31157-18 36
N04 Thuốc kháng khuẩn dùng toàn thân          
1 Ciprofloxacin      Ciprofloxacin (dd Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg bao film Hộp 10 vỉ x 10 v DĐVN4 VD-26239-17 36
2 Clarithromycin 250mg Clarithromycin 250mg bao film Hộp 10 vỉ x 10 v DĐVN4 VD-27991-17 36
3 Clarithromycin 500mg Clarithromycin 500mg bao film Hộp 2 vỉ x 5 v DDVN4 VD-29087-18 36
4 Cloramphenicol 250mg  Cloramphenicol 250mg Viên nén Hộp 1 lọ 200 v DĐVN4 VD-23646-15 36
5 Cloramphenicol 250mg  Cloramphenicol 250mg Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 v, Lọ 100 v DĐVN4 VD-20241-13 36
6 Cotriseptol 480mg              Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg Viên nén Hộp 1vỉ, 10vỉ, 100vỉ x20v USP 40 VD-32531-19 36
7 Metronidazol      Metronidazol 250mg Viên nén Hộp 10vỉ x10v, lọ 100v, lọ 500v  DĐVN4 VD-20243-13 36
8 Pefloxacin 400 mg             Pefloxacin (dd Pefloxacin mesilat dihydrate 558.5mg) 400mg Bao film Hộp 1 túi 1vỉ x2v, Hộp 1 túi 1 vỉ, 10vỉ x10 v TCCS VD-31839-19 36
9 Pologyl                               Spiramycin 750.000IU, Metronidazol 125mg Bao film Hộp 2 vỉ x 10 v TCCS VD-29088-18 36
10 Erybiotic 250         Erythromycin ethylsuccinat  Bột pha h.dịch uống Hộp 20 gói x 2,5 gram bột  TCCS VD-20805-14 36
11 Ciprofloxacin  Ciprofloxacin 500mg  Bao film Hộp 10 vỉ x 10 v Lọ 100, 200 v DĐVN4 VD-19932-13 36
12 Quafa-Azi 250mg Azithromycin 250mg Viên nang Hộp 2vỉ, 5vỉ x6v; hộp 2vỉ, 5vỉ x10v; lọ 30, 100viên DĐVN4 VD-22997-15 36
13 Erythromycin  Erythromycin 500mg (dd Erythromycin stearat ) Bao film Hộp 10 vỉ x 10 v; hộp 1 lọ 100v DĐVN4 VD-26240-17 36
14 Quafacip Ciprofloxacin (dd Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg  Bao film Hộp 10 vỉ x 10 v DĐVN4 VD-27997-17 48
15 Quafa-Azi 500mg Azithromycin 500mg Viên nang Hộp 1 vỉ 3v, 2vỉ x10 v DĐVN4 VD-22998-15 36
N05 Giảm đau – Hạ nhiệt – Chống viêm          
1 Aspirin pH8 500mg Acid acetyl salicylic 500mg Bao tan/ruột  Hộp 5vỉ, 10vỉ x10v TCCS VD-29086-18 36
2 Diclofenac 50mg Diclofenac natri 50mg Bao tan/ruột  Hộp 10 vỉ x 10 v DĐVN4 VD-29826-18 36
3 Glucosamin 250mg           Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 250mg glucosamin sulfat Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 v TCCS VD-29827-18 36
4 Paracetamol 500 mg          Paracetamol 500mg Viên nén Hộp 10 vỉ, 100 x10v, lọ 100v, 200v, 500v DĐVN4 VD-27994-17 36
5 Paracetamol 500mg Paracetamol 500mg Viên nang Hộp 10 vỉ x10 v; lọ x100, 200, 500v DĐVN4 VD-27019-17 36
6 Dexamethason Dexamethason 0,5mg Viên nén Hộp 10 vỉ x 30 v DĐVN4 VD-18998-13 36
7 Rusamin Glucosamin sulfat natri clorid ( Glucosamin 196.25mg) Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 v TCCS VD-17520-12 36
8 Actadol-Extra Paracetamol 500mg, Cafein 65mg Bao film Hộp 10vỉ x 10v, 25vỉ x 4 v DĐVN4 VD-21884-14 36
9 Medsolu 4mg Methyl prednisolon 4mg Viên nén  Hộp 3vỉ x10v, lọ 60v, 90v TCCS VD-21349-14 60
10 Prednison Prednison 5mg Viên nang Lọ 200v TCCS VD-26243-17 36
11 QBI-phadol 250mg Paracetamol 250mg Thuốc bột hộp 24góix1.5g TCCS VD-29829-18 36
12 QBIlacxan Paracetamol 325g; Ibuprofen 200mg Viên nén Hộp 10vỉx10v TCCS VD-29089-18 36
13 Reduflu-N Paracetamol 500mg; Dextromethorphan.HBr 15mg; Loratadin 5mg Viên nén Hộp 25vỉx 4viên TCCS VD-32532-19 36
14 a Dol Paracetamol 500mg Viên nén Hộp 10 vỉ x10v; lọ 200v DĐVN4 VD-27992-17 36
15 Reduflu Extra Paracetamol 500mg; Dextromethorphan.HBr 15mg; PhenylephedrinHCl 5mg Bao film Hộp 25vỉx 4viên TCCS VD-22209-15 36
16 Medsolu 16mg Methyl prednisolon 16mg Viên nén  Hộp 3vỉ x10v, lọ 60v, 90v TCCS VD-21348-14 60
17 Quanolon Prednisolon 5mg Viên nén  Hộp 10vỉ x10v, lọ 50v, 100, 200v DĐVN4 VD-29830-18 36
18 Quafacicam (7.5mg) Meloxicam 7.5mg Viên nén  Hộp 2vỉ, 3vỉ x10v (al-al) TCCS VD-31840-19 36
19 Facedol Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg Viên nén  Hộp 10vỉx10v TCCS VD-32871-19 36
N06 Thuốc diệt virus- ký sinh trùng- kháng nấm          
1 Binystar Nystatin 25.000UI/gói 1g Thuốc cốm Hộp 10gói x 1g TCCS VD-25258-16 36
2 Acyclovir 400mg Aciclovir 400mg Viên nén Hộp 3vỉ, 10vỉ x10v DĐVN4 VD-29085-18 36
3 Acyclovir 200mg Acyclovir 200mg Viên nén Hộp 3vỉ, 10vỉ x10v DĐVN4 VD-30479-18 36
N07 Thuốc về đường hô hấp          
1 Qbixomuc 200 mỗi g cốm chứa Acetylcystein 200mg Thuốc cốm Hộp 25gói 1g TCCS VD-29090-18 36
N09 Thuốc nước dùng ngoài          
1 Cồn sát trùng 70% Ethanol Dung dịch Hộp 12 lọ x 50 ml TCCS VS-4899-15 24
2 DEP 50% Diethylphtalat  Dung dịch Hộp 12 lọ x 20 ml TCCS VS-4900-15 36
3 Nước Oxy già 3% Hydrogen peroxid Dung dịch Hộp 20 lọ x 30 ml TCCS VS-4901-15 24
4 Povidon iod 10% Povidon  iod  0.8g/8ml Dung dịch Hộp 1 lọ 8, 10, 20, 30, 50, 100, 125; lọ 90, 200, 250, 330, 500,650, 1000ml; hộp 1 lọ xịt 50, 100ml; lọ xịt 500ml; hộp 6lọ 100ml USP 35 VD-23647-15 36
5 Natri clorid 0.9% Mỗi 1ml dd chứa natri clorid 9mg Dd nhỏ mũi, xịt mũi, súc miệng Hộp 1 lọ nhỏ mũi 10, 18ml ; hộp 1 lọ xịt mũi 50, 70 ml , lọ súc miệng 500ml TCCS VD-29828-18 36
6 Qbizolin 0.05% 10ml dung dịch chứa Xylometazoline hydrochloride 5mg dd nhỏ mũi, xịt mũi Hộp 1 lọ 10ml, 18ml (nhỏ mũi); hộp 1 lọ 10ml (xịt mũi) TCCS VD-31155-18 36
7 Ambroxol Ambroxol hydrochloride 0,3 %  Siro thuốc Hộp 1 chai 30ml; 60 ml TCCS VD- 34219-20 36
N10 Đông dược dùng ngoài          
1 Cồn xoa bóp Mã tiền 0.24g; phụ tử 0.24; địa liền 0.69; thiên niên kiện 0.3;riềng 0.9; quế 0.45; đại hồi 0.45; huyết giác 0.6; td tràm 0.3 /chai 30ml Cồn thuốc Hộp 1 chai 30ml; lọ xịt 50; 100ml TCCS VD-22994-15 36
2 Cao sao vàng td Long não 0.825g; Td Bạc hà 0.27; td Tràm 0.27; td Hương nhu 0.09; td quế 0.015 /hộp 3g Cao xoa hộp thiếc 3 g, 10 g TCCS VD-22992-15 36
3 Dầu nóng Bình quan Menthol 1g, camphor 2g, methylsalicylat 3,6g, tinh dầu tràm 0.36g/10ml Dầu xoa Hộp 1 chai x 10 ml TCCS VD-24261-16 48
4 Dầu Nhật lệ TD: Tràm 0.7425g, Bạc hà 0.4725g; Hương nhu 0.006g, quế 0.006g/1.5ml Dầu xoa Hộp 1 lọ 1.5ml ; 3ml; 5ml TCCS VD-24260-16 36
5 Tinh dầu tràm Quảng Bình Tinh dầu Tràm (cineol 40%) Dầu xoa Hộp 1  chai 25; 50; 100ml DĐVN4 VD-26244-17 48
6 Dầu Khuynh diệp Phong nha Eucalyptol 12,6g/15ml Dầu xoa Hộp 1 chai 15ml; 25ml; Vỉ 1 chai 25ml TCCS VD-24842-16 36
7 Liệu Trường Phong Td Bạc hà 2,6g, TD tràm 1.0; TD long não 0.8; TD quế 0.5; TD hương nhu 0.15/10g Cao xoa Hộp thiếc 10g; hộp 1 lọ 20g TCCS VD-24844-16 60
N12 Chống dị ứng- Kháng Histamin          
1 Cinnarizin Cinarizin25mg Viên nén Hộp 1vỉ, 10vỉ x 50v DĐVN4 VD-20240-13 36
2 Clorpheniramin maleat Clorpheniramin maleat 4mg Viên nang Lọ 200v; hộp 10vỉx10v TCCS VD-22993-15 36
N13 Hệ tiêu hóa            
1 Qbipharine Alverin citrat 40mg Viên nang Lọ 200v DĐVN4 VD-22996-15 36
2 Quanpanto Pantoprazol 40mg (dd pantoprazol natri) Bao tan/ruột  hộp 2 vỉ 10vỉ x10v; 2vỉ x 7v alu-alu; hộp 3vỉ 10v TCCS VD-22208-15 24
3 Omefort 20 Omeprazol 20mg (dd vi hạt bao tan ruột 8.5%omeprazol) Viên nang Hộp 3vỉ x10v, 10vỉx10viên alu-alu;  Lọ 100v DĐVN4 VD-26241-17 36
4 Omefort 40 Omeprazol 40mg (dd vi hạt bao tan ruột 8.5%omeprazol) Viên nang Hộp 3vỉ x10v, 10vỉx10viên alu-alu;  Lọ 100v DĐVN4 VD-26242-17 36
5 Esomeptab 40mg Esomeprazol 40mg (dd Esomeprazol magnesium dihydrat) Bao tan/ruột  Hộp 2vỉx7viên; 3vỉ, 10vỉx10v TCCS VD-25259-16 24
6 Esomeptab 20mg Esomeprazol (dd Esomeprazol magnesium trihydrat 22.1mg) 20mg Bao tan/ruột  Hộp 2vỉx7viên; 3vỉ, 10vỉx10v TCCS VD-31838-19 36
N14 Huyết áp-Tim mạch - Đái tháo đường          
1 Aspirin 81       Aspirin 81mg     Bao tan/ruột  Hộp 10 vỉ x 10 v; lọ 100v TCCS VD-25257-16 24
2 Gluphakaps 850mg Metformin hydroclorid 850mg bao film Hộp 10 vỉ x 10 v; lọ 50v DĐVN4 VD-22995-15 60
3 Quancardio Cao khô đan sâm (tương ứng  đan sâm 17.5mg) 3.5mg; cao khô tam thất (tương ứng Tam thất 3.43mg) 0.343mg; Borneol 0.2mg. Viên hoàn nhỏ giọt Hộp 1vỉ x2lọx100v TCCS VD-29091-18 36
N15 Hệ thần kinh            
1 Qbicetam Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 v TCCS VD-27996-17 36
2 Quancity Citicolin (dd Citicolin natri) 500mg bao film Hộp 2vỉ (Al-Al) x10v; hộp 1 túi nhômx2vỉ(PVC-Al)x10v TCCS VD-27998-17 36
3 Quanoopyl 400 Piracetam 400mg Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 v TCCS VD-27999-17 36
4 Quanoopyl 800 Piracetam 800mg bao film Hộp 10 vỉ x 10 v TCCS VD-31841-19 36
N16 Đông dược uống            
1 Quancardio Cao khô đan sâm (tương ứng  đan sâm 17.5mg) 3.5mg; cao khô tam thất (tương ứng Tam thất 3.43mg) 0.343mg; Borneol 0.2mg. Hoàn giọt Hộp 1vỉ x2lọx100v TCCS VD-29091-18 36
2 Ginkobiloba   Hoàn giọt        
3 Xuyên tâm liên   Hoàn giọt        
N11 Thực phẩm chức năng          
1 Voskyo 3 Vitamin B1 0.5mg; B6 0.5mg/xanh; C 100mg/vàng (2 xanh + 1 vàng) Viên nang Hộp 1/3/6/10/20/30/40/60/100 vỉ 6/3v; Hộp lọ 30/40/50/90v  TCCS 42180/2017/ATTP-XNCB 36
2 Quananton-M Dehydroepiandrosterone 25mg Viên nang Lọ 60viên, 120 viên; Lọ 30v, Hộp 3vỉ, 10vỉ x10v;  TCCS 1548/2014/ATTP-XNCB 36
3 Vitamin C 50mg Vitamin C 50mg Bao film Hộp 10vỉ x10v TCCS 34499/2017/ATTP-XNCB 24
4 Quananton-F Pregnenolon 25mg Viên nang Lọ 60viên, 120 viên; Lọ 30v, Hộp 3vỉ, 10vỉ x10v;  TCCS 1550/2014/ATTP-XNCB 36
5 Quanbone plus Glucosamin sulfat 150mg; chondroitin sulfat 120mg; methylsulfonyl methan 150mg Viên nang Hộp 1 lọ 100; 200v; lọ 500v TCCS 32637/2017/ATTP-XNCB 36
6 Rutin-C Rutin 50mg; Vitamin C 50mg bao đường Hộp 10vỉx 10viên TCCS 538/2016/ATTP-XNCB 36
7 Glutoz Baby Vitamin C 20mg nén ngậm Túi 5 lọ 20v TCCS 3/2018/3100137028/DKCB 36
8 Cao lỏng ích mẫu hương QB ích mẫu 64g; hương phụ 32g; ngải cứu 32g/160ml Cao lỏng Chai 160ml TCCS 16880/2015/ATTP-XNCB 36
9 Quanliver-B Cao atiso100mg; cao biển súc 75mg; cao bìm bịp 7,5mg bao film Hộp 2vỉ; 5 vỉ x 20viên TCCS 16533/2015/ATTP-XNCB 36
10 Hoàng liên QB Bột Hoàng Liên chân gà 250mg viên nang Hộp 3vỉx10v; lọ 30viên TCCS 47842/2017/ATTP-XNCB 36
11 Nerfgic QB Vitamin B1 1.5mg; B21.5; B5:5; B6:2; PP:10; Folic: 0.8 viên nang Chai 500viên TCCS 42541/2017/ATTP-XNCB 36
12 Quanliver-B Cao atiso100mg; cao biển súc 75mg; cao bìm bịp 7,5mg Viên BĐ Hộp 2vỉ; 5 vỉ x 20viên TCCS 22373/2013/ATTP-XNCB 36
13 Botimax Cao tam thất chế tăng hoạt tính3.43mg, cao đan sâm 17.5mg; berneol 0.2mg Viên hoàn Lọ 100, 200, 300, 400viên  TCCS 18395/2015/ATTP-XNCB 36
14 Tam thất Tây Bắc Bột tam thất chế tăng hoạt tính 250mg Viên nang Hộ 1 Lọ 30, 60, 100viên; hộp 3, 6, 10vỉ x10viên TCCS 18381/2015/ATTP-XNCB 36
15 Ascorbic acid Vitamin C 100mg Viên nén Lọ 100, 500, 1000v TCCS 7273/2017/ATTP-XNCB 24
16 Cốm bổ tỳ+ Calci Hạt ý dĩ 0.4g; bạch kinh 0.2; Hoài sơn 0.3; Calcihydrophosphat 0.3; L-lysin 0.02; Vitamin D3 300iu/gói 3g cốm bổ hộp 15, 20, 30 gói 3 g TCCS 11355/2017/ATTP-XNCB 36
17 Hoạt huyết dưỡng não QB Cao Bạch quả 50mg , Cao đặc Đinh lăng 150mg Bao đường Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20v TCCS 33517/2017/ATTP-XNCB 36
N20 Mỹ phẩm            
1 Nước biển sâu CLEASEA Nước biển xa bờ Dung dịch Hộp 1lọ xịt 50,70,120ml; 1lọ giọt 15ml ; chai 250,500ml TCCS 01/14/CBMP-QB 36
2 Queenlactic acid latic, lactoserum, HEC; coconut oil; polyoxyl 40 hydrogenated castor oil; Triethanolamin; Nipagin, nipasol; hương liệu nước tk Dung dịch lọ 60, 150, 250ml TCCS 01/17/CBMP-QB 36
3 Vaselin Vaselin… Mỡ bôi da tuýp 10, 20g TCCS 02/17/CBMP-QB 36
4 QUANALOE ointment Vaselin; isopropyl myristat; polyoxyl 40 hydrogenated castor oil; cetomacrogol 1000; simethicon PD30S; vitamin E; hương liệu. Mỡ bôi da Tuýp/lọ 10,20,30,50,100g TCCS 01/18/CBMP-QB 36
5 QUANALOE cream Vaselin; propylen glycol; nước tk; polyoxyl 40 hydrogenated castor oil; cetomacrogol 1000; lô hội; tinh dầu gạo; vitamin E; hương liệu. Kem bôi da Tuýp/lọ 10,20,30,50,100g TCCS 02/18/CBMP-QB 36
6 Mỡ Hồng linh cốt cobra methyl salicylat ; menthol;  long não; TD bạc hà; TD thiên niên kiện; Parafin rắn; sáp ong; vaselin; lanolin. Mỡ bôi da Hộp thiếc 6,10g; lọ TT 20,30g TCCS 03/18/CBMP-QB 36
7 Gel Hồng linh cốt extra methyl salicylat; menthol; camphor, , TD thiên niên kiện; cetomacrogol 1000; cremophor CO 40; carbopol 940; ethanol 96; nước TK; triethanolamin Gel bôi da Tuýp 10,20,30,50g TCCS 04/18/CBMP-QB 36
N20 Mỹ Phẩm            
1 Nước biển sâu CLEASEA Nước biển xa bờ Dung dịch Hộp 1lọ xịt 50,70,120ml; 1lọ giọt 15ml ; chai 250,500ml TCCS 01/14/CBMP-QB 36
2 Queenlactic acid latic, lactoserum, HEC; coconut oil; polyoxyl 40 hydrogenated castor oil; Triethanolamin; Nipagin, nipasol; hương liệu nước tk Dung dịch lọ 60, 150, 250ml TCCS 01/17/CBMP-QB 36
3 Vaselin Vaselin… Mì b«i da tuýp 10, 20g TCCS 02/17/CBMP-QB 36
4 QUANALOE ointment Vaselin; isopropyl myristat; polyoxyl 40 hydrogenated castor oil; cetomacrogol 1000; simethicon PD30S; vitamin E; h­¬ng liÖu. Mì b«i da Tuýp/lä 10,20,30,50,100g TCCS 01/18/CBMP-QB 36
5 QUANALOE cream Vaselin; propylen glycol; n­íc tk; polyoxyl 40 hydrogenated castor oil; cetomacrogol 1000; l« héi; tinh dÇu g¹o; vitamin E; h­¬ng liÖu. Kem b«i da Tuýp/lä 10,20,30,50,100g TCCS 02/18/CBMP-QB 36
6 Mì Hång linh cèt cobra methyl salicylat ; menthol;  long n·o; TD b¹c hµ; TD thiªn niªn kiÖn; Parafin r¾n; s¸p ong; vaselin; lanolin. Mì b«i da Hép thiÕc 6,10g; lä TT 20,30g TCCS 03/18/CBMP-QB 36
7 Gel Hång linh cèt extra methyl salicylat; menthol; camphor, , TD thiªn niªn kiÖn; cetomacrogol 1000; cremophor CO 40; carbopol 940; ethanol 96; n­íc TK; triethanolamin Gel b«i da Tuýp 10,20,30,50g TCCS 04/18/CBMP-QB 36
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây