STT |
Tên thành phẩm |
Hoạt chất |
Dạng bào chế |
Quy cách |
TC |
Số đăng ký |
HD |
N01 |
Thuốc dùng cho mắt |
|
|
|
|
|
1 |
Chlorocina-H |
Cloramphenicol 0.04g ; Hydrocortison acetat 0.03g /tuýp 4g |
Thuốc mỡ |
Hộp 1tuýp 4g |
TCCS |
VD-16577-12 |
36 |
2 |
Gentamicin 0,3% |
mỗi 3 g chứa Gentamicin (dd Gentamycin sulfat) 0.015g |
Thuốc mỡ |
Hộp 1tuýp 5g |
TCCS |
VD-25763-16 |
36 |
3 |
Tetracyclin 1% |
Mỗi 3g chứa 0.03g Tetracyclin.HCl |
mỡ tra mắt |
Hộp 1tuýp, 100 tuýp 3g, 5g |
DĐVN4 |
VD-24846-16 |
36 |
4 |
Acyclovir 3% |
Mỗi 3g chứa 0.09g Aciclovir |
Thuốc mỡ |
Hộp 1tuýp 5g,3g |
TCCS |
VD-27017-17 |
36 |
N02 |
Kem – Gel – Mỡ (dùng ngoài da) |
|
|
|
|
|
1 |
Betacream - GM |
Betamethason valeat 0,018g, Gentamycin 15.000IU, Miconazol nitrat 0.3g/Tub |
Thuốc kem |
Hộp 1tuýp 15g |
TCCS |
VD-18997-13 |
36 |
2 |
Fluneopas |
Fluocinolon acetonid 0,25mg, Neomycin (dd Neomycin sulfat) 3500IU/g |
Thuốc kem |
Hộp 1tuýp 10g; 1tuýp 15g |
TCCS |
VD-31153-18 |
36 |
3 |
Fluopas |
Fluocinolon acetonid 0,0025g/tuýp 10g |
Thuốc mỡ |
Hộp 1tuýp 10g |
TCCS |
VD-24843-16 |
36 |
4 |
Gel xoa bóp hiệu con gấu |
Methyl salicylat 1,5g, menthol 0,7g/10g |
Thuốc gel |
Hộp 1tuýp 10g, 20g |
TCCS |
VD-31154-18 |
36 |
5 |
Gensonmax |
Clotrimazol 0.1g, Gentamycin 10000IU, betamethason dipropionat 0.0064g/tuýp |
kem bôi da |
Hộp 1tuýp 10g |
TCCS |
VD-27993-17 |
36 |
6 |
Kezolgen |
Ketoconazol 0,2g, Gentamycin sulfat tương ứng với 0,05 gam Gentamycin/10g |
Thuốc kem |
Hộp 1tuýp 5g; 1tuýp 10g |
TCCS |
VD-12348-10 |
36 |
7 |
Volderfen emulgel |
mỗi g chứa diclofenac diethylamine (tđ với natri diclofenac 10mg) 11.6mg |
kem bôi da |
Hộp 1tuýp 10g; 20g |
TCCS |
VD-29092-18 |
36 |
8 |
Genxanson |
Clotrimazol 100mg, dexamethason acetat 5mg, Gentamicin sulfat 10,000IU/10g |
Thuốc kem |
Hộp 1tuýp 10g |
TCCS |
VD-18762-13 |
36 |
9 |
Kegefa-F |
Ketoconazol 0.1g, Neomycin (dd sulfat) 25000iu/tub 5g |
Thuốc kem |
Hộp 1 tuýp 5g |
TCCS |
VD-21347-14 |
36 |
10 |
Fusidic 2% |
Acid Fusidic 100mg/tub 5g |
Thuốc kem |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g |
TCCS |
VD-21346-14 |
24 |
11 |
Povidon iod |
mỗi 10g chứa Povidon iod 1g |
Gel bôi da |
Hộp 1tuýp 10, 20g |
TCCS |
VD-27995-17 |
36 |
12 |
Mỡ xoa bóp nọc rắn Hồng linh cốt |
Nọc rắn hổ mang khô 0.1mg; methyl salicylat 4g; menthol 1.6g; long não 3.18g, , TD bạc hà 2.18g/20g |
Thuốc mỡ |
Hộp 1tuýp 20g; 1 lọ 20g; hộp thiếc 10g |
TCCS |
VD-21886-14 |
60 |
13 |
Erycumax |
Mỗi 10g gel chứa Erythromycin (dd erythromycin stearat 0.55g) 0.4g |
Thuốc kem |
Hộp 1tuýp 10g; 1tuýp 20g; vỉ 01 tuýp 10 |
TCCS |
VD-31837-19 |
36 |
14 |
Tithigelron |
Clotrimazol 0.1g, Gentamycin sulphat 10000IU, betamethason dipropionat 0.0064g/10g |
Thuốc kem |
Hộp 1 tuýp 10g |
TCCS |
VD-21887-14 |
36 |
15 |
Quantopic 0.1% |
Tacrolimus (monohydrat) 0.1% |
Thuốc mỡ |
Hộp 1 tuýp 5, tuýp 10g |
TCCS |
VD-19428-13 |
36 |
16 |
Qbisalic |
Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 0.0064g; acid salicylic 0.3g |
Thuốc mỡ |
Hộp 1tuýp 10g, 15g |
TCCS |
VD-27020-17 |
36 |
17 |
Qbitriam |
Mỗi 3g chứa: Triamcinolon acetonid 0.003g |
Thuốc mỡ |
Hộp 1tuýp 3g, 5g |
TCCS |
VD-27021-17 |
36 |
18 |
Quantopic 0.03% |
Tacrolimus (dd tacrolimus monohydrat) 3.0mg/10g |
Thuốc mỡ |
Hộp 1 tuýp 10g; 20g |
TCCS |
VD-24845-16 |
36 |
19 |
Acyclovir 5% |
Acyclovir 5% |
Thuốc kem |
Hộp 1 tuýp nhôm pe 3g, 5g |
DĐVN4 |
VD-27018-17 |
36 |
N03 |
Vitamin - Khoáng chất - Thuốc bổ |
|
|
|
|
|
1 |
Enereffect - C |
Thiamin mononitrat 50mg, Riboflavin 20mg, Calci pantothenat 20mg, Pyridoxin HCl 5mg, Nicotinamid 50mg, Vitamin C 300mg |
bao film |
Hộp 1 lọ 30 v, hộp 10vỉ x10viên |
TCCS |
VD-32870-19 |
36 |
2 |
Glutoz |
Acid ascorbic 50mg |
Nén ngậm |
Hộp 30góix20v; hộp 30góix10v; hộp 1lọx 20v, 50v |
TCCS |
VD-25764-16 |
24 |
3 |
Vitamin B6 10 mg |
Pyridoxin hydroclorid 10mg |
Viên nén |
Lọ 1000v |
TCCS |
VD-31159-18 |
36 |
4 |
Vitamin 3B |
Thiamin monohydrat 125mg , Pyridoxin hydrochlorid 125mg, Cyanobobalamin 125mcg |
Bao film |
Hộp 10 vỉ x 10 v |
DĐVN4 |
VD-28000-17 |
36 |
5 |
Vitamin B1 10 mg |
Thiamin mononitrat 10mg |
Viên nén |
Hộp 1 lọ 200v, Hộp 1 lọ 1000v |
DĐVN4 |
VD-14978-11 |
36 |
6 |
Vitamin B1 100mg |
Thiamin mononitrat tương ứng 100mg thiamin hydroclorid |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ, 100vỉ x 10 v |
DĐVN4 |
VD-25765-16 |
36 |
7 |
Vitamin B6 100mg |
Pyridoxin hydroclorid 100mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ, 100vỉ x 10 v |
DĐVN4 |
VD-25766-16 |
36 |
8 |
Vitamin C 100mg |
Acid ascorbic 100mg |
Viên nén |
Hộp 1 lọ 100 v; lọ 1000 v |
DĐVN4 |
VD-25767-16 |
24 |
9 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic 500mg |
bao film |
Hộp 10 vỉ x 10v, 100vỉ x 10v |
TCCS |
VD-25768-16 |
24 |
10 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic 500mg |
Vnang cứng |
Hộp 10vỉ x10v, 100vỉ x10v; lọ 100, 200v |
TCCS |
VD-27022-17 |
24 |
11 |
Vitamin B1 250mg |
Thiamin mononitrat 250mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 v |
DĐVN4 |
VD-15756-11 |
36 |
12 |
Adhema |
Sắt (II) Fumarat 200mg, acid Folic1mg |
Viên nang |
Hộp 3 vỉ x 10 v |
TCCS |
VD-21885-14 |
36 |
13 |
Nerfgic |
Thiamin mononitrat125mg , Pyridoxin hydroclorid 125mg, Cyanocobalamin 125mcg |
bao film |
Hộp 10 vỉ x 10 v |
TCCS |
VD-13488-10 |
24 |
14 |
Calcichew |
Calci carbonat 1250mg |
Viên nén |
Hộp 1 lọ x30viên |
TCCS |
VD-32869-19 |
36 |
15 |
Enereffect Plus |
acid ascorbic 300mg; Thiamin mononitrat 50mg; nicothiamid 50mg; B6 5mg |
Bao film |
Hộp 10vỉ x10viên |
TCCS |
VD-20242-13 |
36 |
16 |
Vitamin C 250mg |
acid ascorbic 250mg |
V nang cứng |
Lọ 100 viên |
TCCS |
VD-21350-14 |
24 |
17 |
Quanatonic (hàng gia công) |
Vitamin A 1000IU; B1 5mg; B2 5mg; B3 10mg; B6 5mg; B12 50mcg; D3 200IU; Sắt Sulfat 15mg; L-Lysin HCl 15mg; Ca glycerophosphat 50mg; Mg Gluconat 39.82mg |
nang mềm |
Hộp 5vỉ x10v, hộp 2vỉ x15v |
TCCS |
VD-19549-13 |
36 |
18 |
QBIVITA ginseng (gia công) |
Cao nhân sâm 40mg; VtmA 2000IU; D3 270IU; E 10IU; B1 2mg; B2 2; B3 18;B5 10; B6 2; Ca Gluconat 30mg; tricalci phosphat 45 |
nang mềm. |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
TCCS |
VD-14730-11 |
36 |
19 |
Quafaneuro |
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat)100mg , Vitamin B6(Pyridoxin hydroclorid) 200mg, Vitamin B12(Cyanocobalamin) 200mcg |
Bao film |
Hộp 1 túi 10 vỉx10v |
DĐVN5 |
VD-31156-18 |
36 |
20 |
Vitamin 3B plus |
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat)125mg , Vitamin B6(Pyridoxin hydroclorid) 125mg, Vitamin B12(Cyanocobalamin) 250mcg |
Bao film |
Hộp 1 túi 10 vỉx10v |
DĐVN5 |
VD-31158-18 |
36 |
21 |
Vitamin 3B extra |
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat)100mg , Vitamin B6(Pyridoxin hydroclorid) 100mg, Vitamin B12(Cyanocobalamin) 150mcg |
Bao film |
Hộp 1 túi 10 vỉx10v |
DĐVN5 |
VD-31157-18 |
36 |
N04 |
Thuốc kháng khuẩn dùng toàn thân |
|
|
|
|
|
1 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin (dd Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg |
bao film |
Hộp 10 vỉ x 10 v |
DĐVN4 |
VD-26239-17 |
36 |
2 |
Clarithromycin 250mg |
Clarithromycin 250mg |
bao film |
Hộp 10 vỉ x 10 v |
DĐVN4 |
VD-27991-17 |
36 |
3 |
Clarithromycin 500mg |
Clarithromycin 500mg |
bao film |
Hộp 2 vỉ x 5 v |
DDVN4 |
VD-29087-18 |
36 |
4 |
Cloramphenicol 250mg |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nén |
Hộp 1 lọ 200 v |
DĐVN4 |
VD-23646-15 |
36 |
5 |
Cloramphenicol 250mg |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nang |
Hộp 10 vỉ x 10 v, Lọ 100 v |
DĐVN4 |
VD-20241-13 |
36 |
6 |
Cotriseptol 480mg |
Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
Viên nén |
Hộp 1vỉ, 10vỉ, 100vỉ x20v |
USP 40 |
VD-32531-19 |
36 |
7 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
Hộp 10vỉ x10v, lọ 100v, lọ 500v |
DĐVN4 |
VD-20243-13 |
36 |
8 |
Pefloxacin 400 mg |
Pefloxacin (dd Pefloxacin mesilat dihydrate 558.5mg) 400mg |
Bao film |
Hộp 1 túi 1vỉ x2v, Hộp 1 túi 1 vỉ, 10vỉ x10 v |
TCCS |
VD-31839-19 |
36 |
9 |
Pologyl |
Spiramycin 750.000IU, Metronidazol 125mg |
Bao film |
Hộp 2 vỉ x 10 v |
TCCS |
VD-29088-18 |
36 |
10 |
Erybiotic 250 |
Erythromycin ethylsuccinat |
Bột pha h.dịch uống |
Hộp 20 gói x 2,5 gram bột |
TCCS |
VD-20805-14 |
36 |
11 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin 500mg |
Bao film |
Hộp 10 vỉ x 10 v Lọ 100, 200 v |
DĐVN4 |
VD-19932-13 |
36 |
12 |
Quafa-Azi 250mg |
Azithromycin 250mg |
Viên nang |
Hộp 2vỉ, 5vỉ x6v; hộp 2vỉ, 5vỉ x10v; lọ 30, 100viên |
DĐVN4 |
VD-22997-15 |
36 |
13 |
Erythromycin |
Erythromycin 500mg (dd Erythromycin stearat ) |
Bao film |
Hộp 10 vỉ x 10 v; hộp 1 lọ 100v |
DĐVN4 |
VD-26240-17 |
36 |
14 |
Quafacip |
Ciprofloxacin (dd Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg |
Bao film |
Hộp 10 vỉ x 10 v |
DĐVN4 |
VD-27997-17 |
48 |
15 |
Quafa-Azi 500mg |
Azithromycin 500mg |
Viên nang |
Hộp 1 vỉ 3v, 2vỉ x10 v |
DĐVN4 |
VD-22998-15 |
36 |
N05 |
Giảm đau – Hạ nhiệt – Chống viêm |
|
|
|
|
|
1 |
Aspirin pH8 500mg |
Acid acetyl salicylic 500mg |
Bao tan/ruột |
Hộp 5vỉ, 10vỉ x10v |
TCCS |
VD-29086-18 |
36 |
2 |
Diclofenac 50mg |
Diclofenac natri 50mg |
Bao tan/ruột |
Hộp 10 vỉ x 10 v |
DĐVN4 |
VD-29826-18 |
36 |
3 |
Glucosamin 250mg |
Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 250mg glucosamin sulfat |
Viên nang |
Hộp 10 vỉ x 10 v |
TCCS |
VD-29827-18 |
36 |
4 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ, 100 x10v, lọ 100v, 200v, 500v |
DĐVN4 |
VD-27994-17 |
36 |
5 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang |
Hộp 10 vỉ x10 v; lọ x100, 200, 500v |
DĐVN4 |
VD-27019-17 |
36 |
6 |
Dexamethason |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 30 v |
DĐVN4 |
VD-18998-13 |
36 |
7 |
Rusamin |
Glucosamin sulfat natri clorid ( Glucosamin 196.25mg) |
Viên nang |
Hộp 10 vỉ x 10 v |
TCCS |
VD-17520-12 |
36 |
8 |
Actadol-Extra |
Paracetamol 500mg, Cafein 65mg |
Bao film |
Hộp 10vỉ x 10v, 25vỉ x 4 v |
DĐVN4 |
VD-21884-14 |
36 |
9 |
Medsolu 4mg |
Methyl prednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 3vỉ x10v, lọ 60v, 90v |
TCCS |
VD-21349-14 |
60 |
10 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang |
Lọ 200v |
TCCS |
VD-26243-17 |
36 |
11 |
QBI-phadol 250mg |
Paracetamol 250mg |
Thuốc bột |
hộp 24góix1.5g |
TCCS |
VD-29829-18 |
36 |
12 |
QBIlacxan |
Paracetamol 325g; Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
Hộp 10vỉx10v |
TCCS |
VD-29089-18 |
36 |
13 |
Reduflu-N |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan.HBr 15mg; Loratadin 5mg |
Viên nén |
Hộp 25vỉx 4viên |
TCCS |
VD-32532-19 |
36 |
14 |
a Dol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x10v; lọ 200v |
DĐVN4 |
VD-27992-17 |
36 |
15 |
Reduflu Extra |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan.HBr 15mg; PhenylephedrinHCl 5mg |
Bao film |
Hộp 25vỉx 4viên |
TCCS |
VD-22209-15 |
36 |
16 |
Medsolu 16mg |
Methyl prednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 3vỉ x10v, lọ 60v, 90v |
TCCS |
VD-21348-14 |
60 |
17 |
Quanolon |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Hộp 10vỉ x10v, lọ 50v, 100, 200v |
DĐVN4 |
VD-29830-18 |
36 |
18 |
Quafacicam (7.5mg) |
Meloxicam 7.5mg |
Viên nén |
Hộp 2vỉ, 3vỉ x10v (al-al) |
TCCS |
VD-31840-19 |
36 |
19 |
Facedol |
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
Hộp 10vỉx10v |
TCCS |
VD-32871-19 |
36 |
N06 |
Thuốc diệt virus- ký sinh trùng- kháng nấm |
|
|
|
|
|
1 |
Binystar |
Nystatin 25.000UI/gói 1g |
Thuốc cốm |
Hộp 10gói x 1g |
TCCS |
VD-25258-16 |
36 |
2 |
Acyclovir 400mg |
Aciclovir 400mg |
Viên nén |
Hộp 3vỉ, 10vỉ x10v |
DĐVN4 |
VD-29085-18 |
36 |
3 |
Acyclovir 200mg |
Acyclovir 200mg |
Viên nén |
Hộp 3vỉ, 10vỉ x10v |
DĐVN4 |
VD-30479-18 |
36 |
N07 |
Thuốc về đường hô hấp |
|
|
|
|
|
1 |
Qbixomuc 200 |
mỗi g cốm chứa Acetylcystein 200mg |
Thuốc cốm |
Hộp 25gói 1g |
TCCS |
VD-29090-18 |
36 |
N09 |
Thuốc nước dùng ngoài |
|
|
|
|
|
1 |
Cồn sát trùng 70% |
Ethanol |
Dung dịch |
Hộp 12 lọ x 50 ml |
TCCS |
VS-4899-15 |
24 |
2 |
DEP 50% |
Diethylphtalat |
Dung dịch |
Hộp 12 lọ x 20 ml |
TCCS |
VS-4900-15 |
36 |
3 |
Nước Oxy già 3% |
Hydrogen peroxid |
Dung dịch |
Hộp 20 lọ x 30 ml |
TCCS |
VS-4901-15 |
24 |
4 |
Povidon iod 10% |
Povidon iod 0.8g/8ml |
Dung dịch |
Hộp 1 lọ 8, 10, 20, 30, 50, 100, 125; lọ 90, 200, 250, 330, 500,650, 1000ml; hộp 1 lọ xịt 50, 100ml; lọ xịt 500ml; hộp 6lọ 100ml |
USP 35 |
VD-23647-15 |
36 |
5 |
Natri clorid 0.9% |
Mỗi 1ml dd chứa natri clorid 9mg |
Dd nhỏ mũi, xịt mũi, súc miệng |
Hộp 1 lọ nhỏ mũi 10, 18ml ; hộp 1 lọ xịt mũi 50, 70 ml , lọ súc miệng 500ml |
TCCS |
VD-29828-18 |
36 |
6 |
Qbizolin 0.05% |
10ml dung dịch chứa Xylometazoline hydrochloride 5mg |
dd nhỏ mũi, xịt mũi |
Hộp 1 lọ 10ml, 18ml (nhỏ mũi); hộp 1 lọ 10ml (xịt mũi) |
TCCS |
VD-31155-18 |
36 |
7 |
Ambroxol |
Ambroxol hydrochloride 0,3 % |
Siro thuốc |
Hộp 1 chai 30ml; 60 ml |
TCCS |
VD- 34219-20 |
36 |
N10 |
Đông dược dùng ngoài |
|
|
|
|
|
1 |
Cồn xoa bóp |
Mã tiền 0.24g; phụ tử 0.24; địa liền 0.69; thiên niên kiện 0.3;riềng 0.9; quế 0.45; đại hồi 0.45; huyết giác 0.6; td tràm 0.3 /chai 30ml |
Cồn thuốc |
Hộp 1 chai 30ml; lọ xịt 50; 100ml |
TCCS |
VD-22994-15 |
36 |
2 |
Cao sao vàng |
td Long não 0.825g; Td Bạc hà 0.27; td Tràm 0.27; td Hương nhu 0.09; td quế 0.015 /hộp 3g |
Cao xoa |
hộp thiếc 3 g, 10 g |
TCCS |
VD-22992-15 |
36 |
3 |
Dầu nóng Bình quan |
Menthol 1g, camphor 2g, methylsalicylat 3,6g, tinh dầu tràm 0.36g/10ml |
Dầu xoa |
Hộp 1 chai x 10 ml |
TCCS |
VD-24261-16 |
48 |
4 |
Dầu Nhật lệ |
TD: Tràm 0.7425g, Bạc hà 0.4725g; Hương nhu 0.006g, quế 0.006g/1.5ml |
Dầu xoa |
Hộp 1 lọ 1.5ml ; 3ml; 5ml |
TCCS |
VD-24260-16 |
36 |
5 |
Tinh dầu tràm Quảng Bình |
Tinh dầu Tràm (cineol 40%) |
Dầu xoa |
Hộp 1 chai 25; 50; 100ml |
DĐVN4 |
VD-26244-17 |
48 |
6 |
Dầu Khuynh diệp Phong nha |
Eucalyptol 12,6g/15ml |
Dầu xoa |
Hộp 1 chai 15ml; 25ml; Vỉ 1 chai 25ml |
TCCS |
VD-24842-16 |
36 |
7 |
Liệu Trường Phong |
Td Bạc hà 2,6g, TD tràm 1.0; TD long não 0.8; TD quế 0.5; TD hương nhu 0.15/10g |
Cao xoa |
Hộp thiếc 10g; hộp 1 lọ 20g |
TCCS |
VD-24844-16 |
60 |
N12 |
Chống dị ứng- Kháng Histamin |
|
|
|
|
|
1 |
Cinnarizin |
Cinarizin25mg |
Viên nén |
Hộp 1vỉ, 10vỉ x 50v |
DĐVN4 |
VD-20240-13 |
36 |
2 |
Clorpheniramin maleat |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nang |
Lọ 200v; hộp 10vỉx10v |
TCCS |
VD-22993-15 |
36 |
N13 |
Hệ tiêu hóa |
|
|
|
|
|
|
1 |
Qbipharine |
Alverin citrat 40mg |
Viên nang |
Lọ 200v |
DĐVN4 |
VD-22996-15 |
36 |
2 |
Quanpanto |
Pantoprazol 40mg (dd pantoprazol natri) |
Bao tan/ruột |
hộp 2 vỉ 10vỉ x10v; 2vỉ x 7v alu-alu; hộp 3vỉ 10v |
TCCS |
VD-22208-15 |
24 |
3 |
Omefort 20 |
Omeprazol 20mg (dd vi hạt bao tan ruột 8.5%omeprazol) |
Viên nang |
Hộp 3vỉ x10v, 10vỉx10viên alu-alu; Lọ 100v |
DĐVN4 |
VD-26241-17 |
36 |
4 |
Omefort 40 |
Omeprazol 40mg (dd vi hạt bao tan ruột 8.5%omeprazol) |
Viên nang |
Hộp 3vỉ x10v, 10vỉx10viên alu-alu; Lọ 100v |
DĐVN4 |
VD-26242-17 |
36 |
5 |
Esomeptab 40mg |
Esomeprazol 40mg (dd Esomeprazol magnesium dihydrat) |
Bao tan/ruột |
Hộp 2vỉx7viên; 3vỉ, 10vỉx10v |
TCCS |
VD-25259-16 |
24 |
6 |
Esomeptab 20mg |
Esomeprazol (dd Esomeprazol magnesium trihydrat 22.1mg) 20mg |
Bao tan/ruột |
Hộp 2vỉx7viên; 3vỉ, 10vỉx10v |
TCCS |
VD-31838-19 |
36 |
N14 |
Huyết áp-Tim mạch - Đái tháo đường |
|
|
|
|
|
1 |
Aspirin 81 |
Aspirin 81mg |
Bao tan/ruột |
Hộp 10 vỉ x 10 v; lọ 100v |
TCCS |
VD-25257-16 |
24 |
2 |
Gluphakaps 850mg |
Metformin hydroclorid 850mg |
bao film |
Hộp 10 vỉ x 10 v; lọ 50v |
DĐVN4 |
VD-22995-15 |
60 |
3 |
Quancardio |
Cao khô đan sâm (tương ứng đan sâm 17.5mg) 3.5mg; cao khô tam thất (tương ứng Tam thất 3.43mg) 0.343mg; Borneol 0.2mg. |
Viên hoàn nhỏ giọt |
Hộp 1vỉ x2lọx100v |
TCCS |
VD-29091-18 |
36 |
N15 |
Hệ thần kinh |
|
|
|
|
|
|
1 |
Qbicetam |
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg |
Viên nang |
Hộp 10 vỉ x 10 v |
TCCS |
VD-27996-17 |
36 |
2 |
Quancity |
Citicolin (dd Citicolin natri) 500mg |
bao film |
Hộp 2vỉ (Al-Al) x10v; hộp 1 túi nhômx2vỉ(PVC-Al)x10v |
TCCS |
VD-27998-17 |
36 |
3 |
Quanoopyl 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang |
Hộp 10 vỉ x 10 v |
TCCS |
VD-27999-17 |
36 |
4 |
Quanoopyl 800 |
Piracetam 800mg |
bao film |
Hộp 10 vỉ x 10 v |
TCCS |
VD-31841-19 |
36 |
N16 |
Đông dược uống |
|
|
|
|
|
|
1 |
Quancardio |
Cao khô đan sâm (tương ứng đan sâm 17.5mg) 3.5mg; cao khô tam thất (tương ứng Tam thất 3.43mg) 0.343mg; Borneol 0.2mg. |
Hoàn giọt |
Hộp 1vỉ x2lọx100v |
TCCS |
VD-29091-18 |
36 |
2 |
Ginkobiloba |
|
Hoàn giọt |
|
|
|
|
3 |
Xuyên tâm liên |
|
Hoàn giọt |
|
|
|
|
N11 |
Thực phẩm chức năng |
|
|
|
|
|
1 |
Voskyo 3 |
Vitamin B1 0.5mg; B6 0.5mg/xanh; C 100mg/vàng (2 xanh + 1 vàng) |
Viên nang |
Hộp 1/3/6/10/20/30/40/60/100 vỉ 6/3v; Hộp lọ 30/40/50/90v |
TCCS |
42180/2017/ATTP-XNCB |
36 |
2 |
Quananton-M |
Dehydroepiandrosterone 25mg |
Viên nang |
Lọ 60viên, 120 viên; Lọ 30v, Hộp 3vỉ, 10vỉ x10v; |
TCCS |
1548/2014/ATTP-XNCB |
36 |
3 |
Vitamin C 50mg |
Vitamin C 50mg |
Bao film |
Hộp 10vỉ x10v |
TCCS |
34499/2017/ATTP-XNCB |
24 |
4 |
Quananton-F |
Pregnenolon 25mg |
Viên nang |
Lọ 60viên, 120 viên; Lọ 30v, Hộp 3vỉ, 10vỉ x10v; |
TCCS |
1550/2014/ATTP-XNCB |
36 |
5 |
Quanbone plus |
Glucosamin sulfat 150mg; chondroitin sulfat 120mg; methylsulfonyl methan 150mg |
Viên nang |
Hộp 1 lọ 100; 200v; lọ 500v |
TCCS |
32637/2017/ATTP-XNCB |
36 |
6 |
Rutin-C |
Rutin 50mg; Vitamin C 50mg |
bao đường |
Hộp 10vỉx 10viên |
TCCS |
538/2016/ATTP-XNCB |
36 |
7 |
Glutoz Baby |
Vitamin C 20mg |
nén ngậm |
Túi 5 lọ 20v |
TCCS |
3/2018/3100137028/DKCB |
36 |
8 |
Cao lỏng ích mẫu hương QB |
ích mẫu 64g; hương phụ 32g; ngải cứu 32g/160ml |
Cao lỏng |
Chai 160ml |
TCCS |
16880/2015/ATTP-XNCB |
36 |
9 |
Quanliver-B |
Cao atiso100mg; cao biển súc 75mg; cao bìm bịp 7,5mg |
bao film |
Hộp 2vỉ; 5 vỉ x 20viên |
TCCS |
16533/2015/ATTP-XNCB |
36 |
10 |
Hoàng liên QB |
Bột Hoàng Liên chân gà 250mg |
viên nang |
Hộp 3vỉx10v; lọ 30viên |
TCCS |
47842/2017/ATTP-XNCB |
36 |
11 |
Nerfgic QB |
Vitamin B1 1.5mg; B21.5; B5:5; B6:2; PP:10; Folic: 0.8 |
viên nang |
Chai 500viên |
TCCS |
42541/2017/ATTP-XNCB |
36 |
12 |
Quanliver-B |
Cao atiso100mg; cao biển súc 75mg; cao bìm bịp 7,5mg |
Viên BĐ |
Hộp 2vỉ; 5 vỉ x 20viên |
TCCS |
22373/2013/ATTP-XNCB |
36 |
13 |
Botimax |
Cao tam thất chế tăng hoạt tính3.43mg, cao đan sâm 17.5mg; berneol 0.2mg |
Viên hoàn |
Lọ 100, 200, 300, 400viên |
TCCS |
18395/2015/ATTP-XNCB |
36 |
14 |
Tam thất Tây Bắc |
Bột tam thất chế tăng hoạt tính 250mg |
Viên nang |
Hộ 1 Lọ 30, 60, 100viên; hộp 3, 6, 10vỉ x10viên |
TCCS |
18381/2015/ATTP-XNCB |
36 |
15 |
Ascorbic acid |
Vitamin C 100mg |
Viên nén |
Lọ 100, 500, 1000v |
TCCS |
7273/2017/ATTP-XNCB |
24 |
16 |
Cốm bổ tỳ+ Calci |
Hạt ý dĩ 0.4g; bạch kinh 0.2; Hoài sơn 0.3; Calcihydrophosphat 0.3; L-lysin 0.02; Vitamin D3 300iu/gói 3g |
cốm bổ |
hộp 15, 20, 30 gói 3 g |
TCCS |
11355/2017/ATTP-XNCB |
36 |
17 |
Hoạt huyết dưỡng não QB |
Cao Bạch quả 50mg , Cao đặc Đinh lăng 150mg |
Bao đường |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20v |
TCCS |
33517/2017/ATTP-XNCB |
36 |
N20 |
Mỹ phẩm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Nước biển sâu CLEASEA |
Nước biển xa bờ |
Dung dịch |
Hộp 1lọ xịt 50,70,120ml; 1lọ giọt 15ml ; chai 250,500ml |
TCCS |
01/14/CBMP-QB |
36 |
2 |
Queenlactic |
acid latic, lactoserum, HEC; coconut oil; polyoxyl 40 hydrogenated castor oil; Triethanolamin; Nipagin, nipasol; hương liệu nước tk |
Dung dịch |
lọ 60, 150, 250ml |
TCCS |
01/17/CBMP-QB |
36 |
3 |
Vaselin |
Vaselin… |
Mỡ bôi da |
tuýp 10, 20g |
TCCS |
02/17/CBMP-QB |
36 |
4 |
QUANALOE ointment |
Vaselin; isopropyl myristat; polyoxyl 40 hydrogenated castor oil; cetomacrogol 1000; simethicon PD30S; vitamin E; hương liệu. |
Mỡ bôi da |
Tuýp/lọ 10,20,30,50,100g |
TCCS |
01/18/CBMP-QB |
36 |
5 |
QUANALOE cream |
Vaselin; propylen glycol; nước tk; polyoxyl 40 hydrogenated castor oil; cetomacrogol 1000; lô hội; tinh dầu gạo; vitamin E; hương liệu. |
Kem bôi da |
Tuýp/lọ 10,20,30,50,100g |
TCCS |
02/18/CBMP-QB |
36 |
6 |
Mỡ Hồng linh cốt cobra |
methyl salicylat ; menthol; long não; TD bạc hà; TD thiên niên kiện; Parafin rắn; sáp ong; vaselin; lanolin. |
Mỡ bôi da |
Hộp thiếc 6,10g; lọ TT 20,30g |
TCCS |
03/18/CBMP-QB |
36 |
7 |
Gel Hồng linh cốt extra |
methyl salicylat; menthol; camphor, , TD thiên niên kiện; cetomacrogol 1000; cremophor CO 40; carbopol 940; ethanol 96; nước TK; triethanolamin |
Gel bôi da |
Tuýp 10,20,30,50g |
TCCS |
04/18/CBMP-QB |
36 |
N20 |
Mỹ Phẩm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Nước biển sâu CLEASEA |
Nước biển xa bờ |
Dung dịch |
Hộp 1lọ xịt 50,70,120ml; 1lọ giọt 15ml ; chai 250,500ml |
TCCS |
01/14/CBMP-QB |
36 |
2 |
Queenlactic |
acid latic, lactoserum, HEC; coconut oil; polyoxyl 40 hydrogenated castor oil; Triethanolamin; Nipagin, nipasol; hương liệu nước tk |
Dung dịch |
lọ 60, 150, 250ml |
TCCS |
01/17/CBMP-QB |
36 |
3 |
Vaselin |
Vaselin… |
Mì b«i da |
tuýp 10, 20g |
TCCS |
02/17/CBMP-QB |
36 |
4 |
QUANALOE ointment |
Vaselin; isopropyl myristat; polyoxyl 40 hydrogenated castor oil; cetomacrogol 1000; simethicon PD30S; vitamin E; h¬ng liÖu. |
Mì b«i da |
Tuýp/lä 10,20,30,50,100g |
TCCS |
01/18/CBMP-QB |
36 |
5 |
QUANALOE cream |
Vaselin; propylen glycol; níc tk; polyoxyl 40 hydrogenated castor oil; cetomacrogol 1000; l« héi; tinh dÇu g¹o; vitamin E; h¬ng liÖu. |
Kem b«i da |
Tuýp/lä 10,20,30,50,100g |
TCCS |
02/18/CBMP-QB |
36 |
6 |
Mì Hång linh cèt cobra |
methyl salicylat ; menthol; long n·o; TD b¹c hµ; TD thiªn niªn kiÖn; Parafin r¾n; s¸p ong; vaselin; lanolin. |
Mì b«i da |
Hép thiÕc 6,10g; lä TT 20,30g |
TCCS |
03/18/CBMP-QB |
36 |
7 |
Gel Hång linh cèt extra |
methyl salicylat; menthol; camphor, , TD thiªn niªn kiÖn; cetomacrogol 1000; cremophor CO 40; carbopol 940; ethanol 96; níc TK; triethanolamin |
Gel b«i da |
Tuýp 10,20,30,50g |
TCCS |
04/18/CBMP-QB |
36 |