
|
STT |
Mã khách hàng |
Khách hàng mua hàng của Công ty |
| 1 | THO002 | Công ty CP Dược VTYT Thanh Hóa - Thái Q số 2 |
| 2 | THO001 | Công ty CP Dược VTYT Thanh Hóa |
| 3 | QTR020 | CN Dược huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị |
| 4 | QTR018 | Công ty TNHH Hoàng Đức - Quảng Trị |
| 5 | QTR017 | Công ty TNHH Dược phẩm Thành Long - Quảng Trị |
| 6 | QTR016 | Sở Y tế Quảng Trị |
| 7 | QTR015 | Trung tâm PC bệnh xã hội QT |
| 8 | QTR014 | Trung tâm Y tế Hướng Hoá QT |
| 9 | QTR013 | Trung tâm y tế Hải Lăng QT |
| 10 | QTR012 | Trung tâm Y tế Thị xã QT |
| 11 | QTR011 | Trung tâm Y tế Dakrông QT |
| 12 | QTR010 | Trung tâm Y tế Gio Linh QT |
| 13 | QTR009 | Trung tâm Y tế Cam lộ QT |
| 14 | QTR008 | Trung tâm Y tế Triệu Phong QT |
| 15 | QTR007 | Trung tâm Y tế Đông Hà QT |
| 16 | QTR006 | Bệnh Viện khu Vực Triệu Hải QT |
| 17 | QTR005 | Trung Tâm y Tế Vĩnh Linh QT |
| 18 | QTR004 | Bệnh viện đa khoa Quảng Trị |
| 19 | QTR002 | Nhà thuốc Lê Tăng QT |
| 20 | QTR001 | Công ty CP Dược VTYT Quảng Trị |
| 21 | QNG013 | Nhà thuốc Thuộc Đường QN |
| 22 | QNG012 | Công ty TNHH Dược VTYT QN |
| 23 | QNG011 | Nhà thuốc Thu Thành QN |
| 24 | QNG010 | Nhà thuốc Thanh Thanh QN |
| 25 | QNG008 | Cty TNHH Dược Phẩm Quang Trung QN |
| 26 | QNG007 | Công ty TNHH DP Tấn Vũ Q.Ngãi |
| 27 | QNG006 | Công ty TNHH Trung việt QN |
| 28 | QNG004 | Công ty TNHH Hoàng Nguyên Q.Ngãi |
| 29 | QNG002 | Nhà thuốc Tài Thịnh Quảng Ngãi |
| 30 | QNG001 | Nhà thuốc Tạ Ninh Quảng Ngãi |
| 31 | QNA001 | Công ty CP Dược VTYT Quảng Nam |
| 32 | QBI128 | Công ty TNHHTMDP Ngọc Hà-QB |
| 33 | QBI127 | Nhà thuốc Mai Văn Tuệ |
| 34 | QBI126 | Phòng Y tế Tuyên Hoá |
| 35 | QBI125 | Phòng Y tế Minh Hoá |
| 36 | QBI124 | Bệnh viện đa khoa Lệ Thuỷ |
| 37 | QBI123 | Viện lão khoa quốc gia QB |
| 38 | QBI122 | UB dân số gia đình và trẻ em QB |
| 39 | QBI118 | Nhà thuốc Nga Sơn-ĐH |
| 40 | QBI117 | Bệnh viện đa khoa Quảng Trạch |
| 41 | QBI116 | Trung tâm TT giáo dục sức khoẻ Quảng Bình |
| 42 | QBI115 | Bệnh viện đa khoa Quảng Ninh |
| 43 | QBI114 | Bệnh viện đa khoa Minh Hoá |
| 44 | QBI113 | Bệnh viện đa khoa Đồng Hới |
| 45 | QBI112 | Bệnh viện đa khoa Bố Trạch |
| 46 | QBI111 | Ban quản lý các dự án huyện Bố Trạch |
| 47 | QBI110 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hải Long |
| 48 | QBI050 | Nhà thuốc Dưỡng Hạnh |
| 49 | QBI049 | Nhà thuốc Minh Linh - Bố Trạch |
| 50 | QBI035 | Trợ giá muối i ốt |
| 51 | QBI034 | Bệnh viện Y học cổ truyền QB |
| 52 | QBI033 | Trạm xá Công ty Lệ Ninh |
| 53 | QBI031 | Trường TH Y tế Quảng Bình |
| 54 | QBI030 | Công ty TNHH DP Hải Hà |
| 55 | QBI029 | Nhà thuốc Viết Nhân (ĐH) |
| 56 | QBI028 | Công ty CPTM Dược phẩm Nhật Lệ |
| 57 | QBI027 | Công ty CPTM miền núi công nghiệp Quảng Bình |
| 58 | QBI026 | Sở Y tế Quảng Bình |
| 59 | QBI024 | Trương Hồng Sơn (SAPHARCO) |
| 60 | QBI023 | Trung tâm PC Sốt rét - Bướu cổ |
| 61 | QBI022 | Trung tâm phòng chống bệnh xã hội |
| 62 | QBI021 | Trung tâm Y tế Dự phòng |
| 63 | QBI020 | Ban bảo vệ chăm sóc sức khoẻ cán bộ |
| 64 | QBI019 | Trung tâm BVBMTE & KHHGĐ |
| 65 | QBI013 | Trung tâm Y tế Đồng Hới |
| 66 | QBI002 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Bình |
| 67 | QBI001 | Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba |
| 68 | QBC144 | Trần Thế Hiền |
| 69 | PYE006 | Nhà thuốc Trần Hưng Đạo - Phú yên |
| 79 | PYE004 | Nhà thuốc Thu Hà - Phú Yên |
| 71 | PYE002 | Nhà thuốc Hồng Phúc Phú Yên |
| 72 | PYE001 | Nhà thuốc Nhật Tân Phú Yên |
| 74 | NTA001 | Viện Parter Nha Trang |
| 74 | NGA006 | Nhà thuốc Thắng Đào Nghệ An |
| 75 | NGA005 | Công ty TNHH Chiến Thắng-Tp.Vinh |
| 76 | NGA004 | Nhà Thuốc Trường Sơn chợ Vinh |
| 77 | NGA002 | Công ty CP Dược VTYT Nghệ An (Cao Anh) |
| 78 | NGA001 | Công ty CP Dược VTYT Nghệ An |
| 79 | NDI001 | Công ty CP Dược Phẩm Nam Hà |
| 80 | NBI006 | Công ty CPD Ninh Bình -TT Bán buôn (A.Thịnh) |
| 81 | NBI005 | Công ty TNHHDP Hoàng Yến-Ninh Bình |
| 82 | NBI004 | Công ty CPDP Ninh Bình - Anh Mạnh |
| 83 | NBI003 | Công ty CPDP Ninh Bình - Anh Dư |
| 84 | NBI002 | Công ty CPDP Ninh Bình - chị Hiền |
| 85 | NBI001 | Công ty CPDP Ninh Bình |
| 86 | KHD030 | Ngô Thị Tuyết Huê |
| 87 | KHD029 | Phan Thị Hường |
| 88 | KHD025 | Hoàng Thị Hồng Tâm |
| 89 | KHD019 | Đặng Thị Thuý Hằng |
| 90 | KHD018 | Lê Thị Thuý Vân |
| 91 | KHD017 | Cao Thị Duyến |
| 92 | KHD016 | Phan Thị Duyên |
| 93 | KHA002 | Công ty TNHH DP Liên Sơn K.Hoà |
| 94 | HUE014 | Bệnh viện TW Huế |
| 95 | HUE013 | NT Minh Ty (Hồ T.Ngọc ánh) Huế |
| 96 | HUE011 | Công ty CP Dược Minh Hải |
| 97 | HUE010 | Công ty CPTBYT và DP Thừa Thiên Huế |
| 98 | HUE002 | Công ty CP DP Miền Trung - Huế |
| 99 | HUE001 | Công ty TNHH TMDP Mạnh Tý -Huế |
| 100 | HTI002 | Công ty CP Dược và TBYT Hà Tỉnh |
| 101 | HNO153 | Công ty CPDP Việt Pháp-HN |
| 102 | HNO145 | Công ty TNHH Medi products-HN |
| 103 | HNO143 | Công ty TNHH Vỹ Hoa-HN |
| 104 | HNO140 | Công ty CP DP Mỹ Quốc HN |
| 105 | HNO139 | Viện da liễu Quốc Gia HN (HNB) |
| 106 | HNO131 | Công ty CPTMDP Quang Minh-HN |
| 107 | HNO127 | XNDP 120 - CTD&TBYT Quân Đội HN |
| 108 | HNO124 | Bệnh viện Bạch Mai - HN |
| 109 | HNO121 | Công ty TNHH công nghệ Intechpharm |
| 110 | HNO112 | Công ty TNHH DP Đông Nam |
| 111 | HNO101 | Công ty TNHH Dược Phẩm HN |
| 112 | HNO097 | Công ty TNHH Hồ Bắc |
| 113 | HNO084 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nhật Nam |
| 114 | HNO074 | Công ty CP Dược phẩm EU (Nam Sinh) |
| 115 | HNO064 | Công ty TNHH DP Tân Đức Minh |
| 116 | HNO053 | Công ty TNHH Hoàng Hương HN |
| 117 | HNO049 | Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Anh HN |
| 118 | HNO046 | CN Công ty Dược Phẩm TW 2 (Hà Nội) |
| 119 | HNO042 | CN CTCPDP Phú Thọ HN |
| 120 | HNO015 | Công ty TNHH DP Trường Thọ HN |
| 121 | HNO004 | Công ty CP TM Quốc Kỳ HN | |
| 122 | HNO003 | Công ty TNHH XNK TBVT Hải Hoàng | |
| 123 | HCM072 | Công ty CP Dược phẩm Sao Mỹ HCM | |
| 124 | HCM011 | Công ty TNHH MTV DP & Sinh học Y Tế | |
| 125 | HCM009 | CN CTTNHH DP Quốc Tế ĐắcLắc tại Tp.HCM | |
| 126 | HCM005 | Tôn Thất Ngoan-CTTNHH Việt Tiến | |
| 127 | GLA006 | Nhà thuốc Kim Chi - Gia Lai | |
| 128 | GLA005 | Nhà thuốc Kim Phát - Gia Lai | |
| 129 | GLA004 | Nhà thuốc Trang Gia La | |
| 130 | GLA003 | Nhà thuốc Mỹ Thiên Gia Lai | |
| 131 | GLA002 | Nhà thuốc An Bình Gia Lai | |
| 132 | GLA001 | Công ty CP Dược VTYT Gia Lai | |
| 133 | DNG027 | Công ty TNHH DP Vĩnh Trung An-ĐN | |
| 134 | DNG002 | Công ty Dược Phẩm & VTYT Ánh Dương ĐN | |
| 135 | DNG001 | Công ty TNHH Phượng Hồng ĐN | |
| 136 | DLA005 | Nhà thuốc Phương Trang -Đắc Lắc | |
| 137 | DLA003 | Nhà thuốc Bình Minh BMT- ĐắcLắc | |
| 138 | DLA002 | Công ty TNHH Hoàng Vũ BMT- ĐLắc | |
| 139 | DLA001 | Công ty TNHH DP Quốc Tế Đắc Lắc | |
| 140 | Y020 | CN CTCPDP QB tại Phú Yên | |
| 141 | TY019 | CN CTCPDP QB tại Hà Nội | |
| 142 | TY018 | CN CTCPDP QB tại Tp. HCM | |
| 143 | CTY017 | Hiệu thuốc Minh Hoá | |
| 144 | CTY016 | Hiệu thuốc Tuyên Hoá | |
| 145 | CTY015 | Hiệu thuốc Quảng Trạch | |
| 146 | CTY014 | Hiệu thuốc Bố Trạch | |
| 147 | CTY013 | Hiệu thuốc Đồng Hới | |
| 148 | CTY012 | Hiệu thuốc Quảng Ninh | |
| 149 | CTY011 | Hiệu thuốc Lệ Thuỷ | |
| 150 | CBA005 | CN CTDP TW 1 - Bắc Giang (HNB) | |
| 151 | CBA004 | C.ty CP Dược VTYT Lào Cai (HNB) | |
| 152 | CBA003 | Công ty CP DVTYT Quảng Ninh (HNB) | |
| 153 | CBA002 | Công ty CP DVTYT Điện Biên (HNB) | |
| 154 | CBA001 | C.ty CP Dược VTYT Cao Bằng (HNB) | |
| 155 | BDI005 | Nhà Thuốc Hưng Thịnh Bình Định | |
| 156 | BDI004 | Nhà Thuốc Ngọc ánh Bình Định | |
| 157 | BDI002 | Nhà thuốc Mỹ Lan - Qui Nhơn BĐ | |
| 158 | BDI001 | Nhà thuốc Thanh Hương | |
| 159 | THO007 | Nhà thuốc Hải Ngọc - Thanh Hoá | |
| 160 | THO004 | Công ty TNHH TMDP K&G Thanh Hoá | |